Với những người mua xế hộp, một yếu tố vô cùng quan trọng gắn chặt chiếc xe và vận mệnh của chủ nhân chính là: Phong thuỷ biển số xe ô tô. Một biển số đẹp tương ứng với việc chủ nhân có được sự may mắn, hanh thông.
Nếu trước khi chọn mua xế hộp, người ta cân nhắc về nhãn hiệu, kiểu dáng, động cơ, thì sau khi mua xe, điều được quan tâm nhất chính là: Chọn một biển số đẹp và hợp phong thuỷ.
Quả thật, ở Việt Nam, xe ô tô không chỉ là một tài sản có giá trị cao mà còn là một phương tiện làm ăn. Do đó, phong thủy biển số xe ô tô được xem như yếu tố quan trọng nhất giúp mang đến tài lộc và vận may cho chủ xe. Đó cũng là lý do nhiều biển số đẹp được đấu giá với con số lên đến vài chục tỷ.
Các loại biển số xe đẹp được vạn người mê
Trong văn hóa Việt Nam, phong thủy biển số xe ô tô thường gắn với các loại biển số được xem là đẹp và mang lại may mắn. Những loại biển số phổ biến bao gồm ngũ linh, đồng hoa và tứ quý, mỗi loại đều mang một ý nghĩa đặc biệt.
Biển số ngũ linh là những biển có năm số giống nhau, như 11111 hoặc 88888, biểu thị sự độc nhất và quyền lực.
Biển số tứ quý, với bốn số giống nhau như 6666 hoặc 9999, được săn đón vì mang ý nghĩa trường tồn và tài lộc. Ví dụ, biển số 12366.66 được xem là cực kỳ giá trị nhờ cặp tứ quý 6, báo hiệu “lộc lộc”.
Biển số đồng hoa có các số giống nhau ở vị trí đầu hoặc cuối, như 11123 hoặc 56777, tượng trưng cho sự hài hòa và ổn định.
Biển số tiến tới hay sảnh tiến cũng là một dạng biển số đẹp, với các con số tăng dần từ trái qua phải. Ví dụ, biển số 37C-567.89 gần đây đã được đấu giá tới hơn 1,4 tỷ đồng là một biển số thuộc dạng này.
Theo phong thuỷ, những biển số này không chỉ đẹp về mặt thẩm mỹ mà còn mang năng lượng tích cực, giúp chủ nhân gặp thuận lợi trong công việc và cuộc sống. Khi chọn biển số, người Việt thường ưu tiên những dãy số này để tăng cường vận may.

Ý nghĩa từng con số từ 0 đến 9 trong biển số xe
Mỗi con số trong phong thủy biển số xe ô tô đều mang một ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến năng lượng tổng thể của biển số:
- Số 0: Biểu thị sự khởi đầu, tiềm năng vô hạn, nhưng nếu lặp nhiều có thể ám chỉ sự trống rỗng. Ví dụ: 12001.
- Số 1: Tượng trưng cho sự dẫn đầu, khởi đầu mới, phù hợp với người tham vọng. Ví dụ: 23111.
- Số 2: Thể hiện sự cân bằng, hòa hợp, tốt cho các mối quan hệ. Ví dụ: 22345.
- Số 3: Gắn với sự sáng tạo, phát triển, mang năng lượng tích cực. Ví dụ: 33321.
- Số 4: Thường bị né tránh vì âm đọc giống “tử”, nhưng khi kết hợp tốt, như 24, mang ý nghĩa “mãi tài”. Ví dụ: 12423.
- Số 5: Biểu thị sự cân bằng ngũ hành, phù hợp với người tìm kiếm ổn định. Ví dụ: 55231.
- Số 6: Mang ý nghĩa “lộc”, báo hiệu sự suôn sẻ và tài vận. Ví dụ: 66612.
- Số 7: Liên quan đến tâm linh, có thể mang năng lượng tích cực hoặc tiêu cực tùy kết hợp. Ví dụ: 12789.
- Số 8: Tượng trưng cho “phát”, biểu thị sự thịnh vượng và thành công. Ví dụ: 88823.
- Số 9: Đại diện cho sự trường cửu, mang lại bình an lâu dài. Ví dụ: 99912.
Hiểu rõ ý nghĩa từng con số giúp bạn chọn biển số phù hợp với mục tiêu cá nhân. Ví dụ, người kinh doanh thường ưu tiên số 8, trong khi người tìm kiếm bình an chọn số 9.

Biển số xe đẹp theo hai số đuôi
Trong phong thủy biển số xe ô tô, hai số cuối của biển số đóng vai trò quan trọng, được xem như điểm nhấn của năng lượng. Một số cặp số đuôi phổ biến và ý nghĩa của chúng:
- 68 hoặc 86: Mang ý nghĩa “lộc phát” hoặc “phát lộc”, rất được ưa chuộng. Ví dụ: 12368, 45686.
- 79: Tượng trưng cho “thần tài lớn”, thu hút tài vận mạnh mẽ. Ví dụ: 56779.
- 39: Liên quan đến “thần tài nhỏ”, phù hợp với người khởi nghiệp. Ví dụ: 12339.
- 15: Biểu thị “phúc thọ”, mang lại sức khỏe và bình an. Ví dụ: 23151.
- 88: Thể hiện “phát phát”, dự báo sự thịnh vượng. Ví dụ: 12888.
- 99: Mang ý nghĩa “trường cửu”, báo hiệu sự lâu dài. Ví dụ: 78999.
- 23: Gắn với “tài lộc”, tốt cho người làm ăn. Ví dụ: 45233.
- 66: Tượng trưng cho “lộc lộc”, báo hiệu con đường suôn sẻ. Ví dụ: 23666.
- 44: Có thể ám chỉ khó khăn nếu đứng riêng, cần kết hợp số khác. Ví dụ: 12344.
- 78: Liên quan đến “thất bát” nếu không cân bằng tốt. Ví dụ: 12783.
Khi chọn biển số, bạn nên ưu tiên các cặp số đuôi mang năng lượng tích cực để tăng cường vận may. Ví dụ, biển số 56768 được đánh giá cao vì kết thúc bằng cặp “lộc phát”.

Phong thuỷ biển số xe ô tô theo cách tính tổng các con số
Một cách đánh giá phong thủy biển số xe ô tô là tính tổng các con số trong dãy số và xem ý nghĩa của tổng đó. Tổng các con số được chia hết cho 9 hoặc gần 9 thường được xem là mang năng lượng tích cực, biểu thị sự viên mãn.
Ví dụ, biển số 56781 có tổng là 27 (chia hết cho 9), báo hiệu tài lộc và sự thuận lợi. Ngược lại, tổng thấp như 7 hoặc 10 có thể ám chỉ sự trì trệ nếu không có số may mắn kèm theo.
Một số trường hợp cụ thể:
- Tổng 18 (như 56736): Biểu thị “nhất phát”, mang lại thịnh vượng.
- Tổng 27 (như 99999): Tượng trưng cho sự viên mãn, trường tồn.
- Tổng 15 (như 23151): Liên quan đến “phúc thọ”, tốt cho sức khỏe.
- Tổng 7 (như 12301): Có thể báo hiệu khó khăn nếu không cân bằng.
- Tổng 36 (như 78999): Mang ý nghĩa “tài lộc trường cửu”.
Cách tính tổng này giúp bạn đánh giá nhanh năng lượng của biển số và chọn lựa phù hợp với mục tiêu cá nhân.
Biển số xe theo ngũ hành
Phong thủy biển số xe ô tô còn phụ thuộc vào sự tương hợp với mệnh của chủ nhân, dựa trên ngũ hành. Mỗi mệnh tương ứng với các con số cụ thể:
- Mệnh Kim: Số 6, 7 (hành Kim) và 0, 1 (hành Thủy, tương sinh). Ví dụ: 67012, 78101.
- Mệnh Mộc: Số 3, 4 (hành Mộc) và 0, 1 (hành Thủy, tương sinh). Ví dụ: 34012, 43101.
- Mệnh Thủy: Số 0, 1 (hành Thủy) và 6, 7 (hành Kim, tương sinh). Ví dụ: 01678, 10789.
- Mệnh Hỏa: Số 2, 5, 8 (hành Hỏa) và 3, 4 (hành Mộc, tương sinh). Ví dụ: 25341, 58432.
- Mệnh Thổ: Số 2, 5, 8 (hành Thổ) và 2, 5, 8 (hành Hỏa, tương sinh). Ví dụ: 25812, 58231.
Người mệnh Thổ, ví dụ, nên chọn biển số như 25888 để nhận năng lượng từ hành Hỏa và Thổ, mang lại tài lộc và bình an. Ngược lại, cần tránh các số thuộc hành tương khắc, như người mệnh Hỏa tránh số 0, 1 (hành Thủy).
Cách dịch ý nghĩa biển số xe ô tô
Ngoài những cách giải nghĩa biển số xe kể trên, bạn còn có thể giải nghĩa phong thuỷ biển số xe ô tô theo cách sau:
Bước 1: Lấy 4 hoặc 5 số sau cùng của biển số xe chia cho 80.
Bước 2: Bỏ phần số nguyên và giữ lại phần số thập phân.
Bước 4: Lấy phần số dư nhân với 80
Bước 5: Đối chiếu kết quả với bảng dưới đây.
Ví dụ, biển số của bạn là 40G – 773.82. Bước 1: 77382 : 80 = 967,275. Bước 2, 3, 4: 0,275 x 80 = 22. Bước 5: Số 22 trong bảng tương ứng với: Tiền đến dồi dào, tiêu hao nhỏ giọt.
Con số | Ý nghĩa | Con số | Ý nghĩa |
01 | Trời đất hòa thuận | 41 | Phẩm chất cao quý |
02 | Chưa rõ tốt xấu | 42 | Công việc khó thành |
03 | Thăng tiến thuận lợi | 43 | Hoa nở giữa đêm mưa |
04 | Sức khỏe suy yếu | 44 | Đau buồn, khó khăn |
05 | Tuổi thọ kéo dài | 45 | May mắn dồi dào |
06 | Cuộc sống thanh thản, sung túc | 46 | Nhiều thay đổi bất ngờ |
07 | Mạnh mẽ, quyết tâm | 47 | Khởi sắc rực rỡ |
08 | Niềm tin vững chãi | 48 | Lập định hướng rõ ràng |
09 | Lúc thăng lúc trầm | 49 | Nhiều trở ngại |
10 | Mọi việc khép lại | 50 | Thành bại đan xen |
11 | Gia đình thịnh vượng | 51 | Lúc mạnh lúc yếu |
12 | Ý chí thiếu kiên định | 52 | Dự đoán được sự việc |
13 | Tài năng vượt trội | 53 | Lòng đầy u uất |
14 | Nỗi buồn đau đớn | 54 | Phúc họa đồng hành |
15 | Phước lành và trường thọ | 55 | Bề ngoài sáng, bên trong khổ |
16 | Được người tốt giúp đỡ | 56 | Bi ai khôn nguôi |
17 | Chinh phục mọi thử thách | 57 | Thông xanh giữa tuyết phủ |
18 | Có ý chí, thành công | 58 | Khó khăn trước, an vui sau |
19 | Sum họp tổ tiên | 59 | Lạc lối không định hướng |
20 | Công danh không thành | 60 | Bóng tối bao trùm |
21 | Vận mệnh trồi sụt | 61 | Tài danh đủ đầy |
22 | Tiền đến dồi dào, tiêu hao nhỏ giọt | 62 | Nền tảng mong manh |
23 | Bình minh rạng rỡ | 63 | Giàu sang, vinh hiển |
24 | Tài lộc dồi dào | 64 | Gia đình ly tán |
25 | Trí tuệ sắc sảo | 65 | Giàu có, trường tồn |
26 | Biến đổi lạ lùng | 66 | Trong ngoài bất hòa |
27 | Tham vọng không ngừng | 67 | Con đường danh lợi rộng mở |
28 | Tâm trạng bất ổn | 68 | Xây dựng nghiệp lớn |
29 | Hoài bão lớn nhưng khó đạt | 69 | Bồn chồn lo lắng |
30 | Hồi sinh từ hiểm nguy | 70 | Suy tàn đời đời |
31 | Tài trí đạt thành công | 71 | Tâm lý bất an |
32 | Ước nguyện thành hiện thực | 72 | Lụi tàn |
33 | Gia đạo hưng vượng | 73 | Ý chí lớn nhưng sức lực kém |
34 | Gia đình chia ly | 74 | Gặp nhiều bất lợi |
35 | Êm đềm, bình yên | 75 | Giữ được an lành |
36 | Sóng gió liên miên | 76 | Chia ly |
37 | Uy quyền hiển hách | 77 | Hạnh phúc ngập tràn |
38 | Thiếu quyết tâm, bị động | 78 | Gia đình u buồn |
39 | Phú quý vinh hoa | 79 | Phục hồi sức mạnh |
40 | Cẩn trọng để bình an | 80 | Gặp nhiều rủi ro |
Như vậy, phong thủy biển số xe ô tô không chỉ là dãy số ngẫu nhiên mà còn là cách để bạn kết nối với vận mệnh và tài lộc. Việc hiểu rõ ý nghĩa từng con số, cách tính tổng và sự tương hợp ngũ hành sẽ giúp bạn chọn được biển số phù hợp.
Hãy theo dõi thêm bài viết từ XSVN để cập nhật những thông tin hữu ích về phong thuỷ và các con số may mắn nhé!